
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Lech Poznan Football Academy | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Lech Poznan (Youth) | Gornik Konin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Gornik Konin | Sokol Kleczew | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2012 | Sokol Kleczew | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2013 | Miedz Legnica | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2014 | Wisla Plock | Free player | - | Giải phóng |
| 09-02-2015 | Free player | Siarka Tarnobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2015 | Siarka Tarnobrzeg | Sokol Kleczew | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2017 | Sokol Kleczew | Bischofswerdaer FV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Bischofswerdaer FV | VFC Plauen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | VFC Plauen | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2019 | Free player | SV Straelen | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | SV Straelen | Wuppertaler SV Borussia | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Wuppertaler SV Borussia | Rot Weiss Ahlen | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2022 | Rot Weiss Ahlen | Gutersloh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Gutersloh | TUS Bovinghausen 04 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | TUS Bovinghausen 04 | - | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Westphalia Cup winner | 1 | 22/23 |