
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Persipura Jayapura Youth | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Unknown | Persipura Jayapura | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2017 | Persipura Jayapura | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | Persipura Jayapura | Persebaya Surabaya | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2020 | Persebaya Surabaya | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Persija Jakarta | Free player | - | Giải phóng |
| 22-11-2023 | Free player | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 04-02-2024 08:00 | Persebaya Surabaya | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-12-2023 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persita Tangerang | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-12-2023 12:00 | Persatuan Sepakbola Makassar | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Piala Kemenpora | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| Best young player | 1 | 18 |