
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FC Amsterdam Youth | Brabant United Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Brabant United Youth | Brabant United U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Brabant United U17 | FC Den Bosch U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Den Bosch U19 | FC Den Bosch U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Den Bosch U21 | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
| 12-04-2021 | Den Bosch | Free player | - | Giải phóng |
| 17-07-2021 | Free player | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | ADO Den Haag | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | KMSK Deinze | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Guatemala | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 13-11-2025 22:00 | Suriname | El Salvador | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 15-10-2025 01:00 | Panama | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-09-2025 00:30 | El Salvador | Suriname | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 04-09-2025 21:30 | Suriname | Panama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 23-06-2025 02:00 | Dominican Republic | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 19-06-2025 02:00 | Suriname | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 03:00 | Costa Rica | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 11-06-2025 01:00 | El Salvador | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 25-03-2025 23:00 | Martinique | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 25 |