STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-10-2023 | CD Olimpia | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Free player | Perez Zeledon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Perez Zeledon | CD Municipal Limeño | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | CD Municipal Limeño | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Costa Rica | 28-01-2024 02:00 | Perez Zeledon | ![]() ![]() | AD San Carlos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 24-09-2023 23:00 | CD Olimpia | ![]() ![]() | Real Sociedad Tocoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 17-09-2023 21:00 | Marathon | ![]() ![]() | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 03-09-2023 02:00 | CD Olimpia | ![]() ![]() | CD Vida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 27-08-2023 01:00 | CD Motagua | ![]() ![]() | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Honduran Champion Apertura | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 23 |
CONCACAF League-Winner | 2 | 22/23 17/18 |
CONCACAF Champions League participant | 7 | 22/23 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Honduran Champion Clausura | 4 | 22/23 20/21 15/16 14/15 |
Honduran cup winner | 1 | 14/15 |