
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Fenerbahce Youth | Fenerbahce U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Fenerbahce U17 | Fenerbahce U19 | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2020 | Fenerbahce U19 | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Fenerbahce | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2022 | VfB Stuttgart | 1. FC Magdeburg | - | Cho thuê |
| 01-01-2023 | 1. FC Magdeburg | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2023 | VfB Stuttgart | Atakas Hatayspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Atakas Hatayspor | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2024 | VfB Stuttgart | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-09-2025 17:00 | Karagumruk | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-08-2025 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:45 | Başakşehir Futbol Kulübü | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-08-2025 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Viking | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 17:00 | Viking | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-05-2025 17:00 | Galatasaray | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 17:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-03-2025 10:30 | Kayserispor | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2025 17:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu