| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | KFC Koog aan de Zaan Jeugd | SC Telstar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | SC Telstar Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AZ Alkmaar Youth | Fortuna Wormerveer Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Fortuna Wormerveer U19 | Fortuna Wormerveer | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Fortuna Wormerveer | ADO '20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | ADO '20 | Amsterdamsche FC U21 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-11-2025 13:30 | Excelsior Maassluis | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 14:15 | AFC | RKAV Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-11-2025 13:30 | HSV Hoek | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2025 19:00 | VV Eemdijk | AFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 13:00 | Spakenburg | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 20-09-2025 13:15 | AFC | Barendrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-08-2025 13:15 | AFC | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 17-05-2025 13:30 | HHC Hardenberg | AFC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 10-05-2025 13:15 | AFC | RKAV Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-04-2025 13:15 | AFC | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu