STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-12-2024 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-04-2024 14:00 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Panserraikos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-03-2024 18:00 | OFI Crete | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-03-2024 17:30 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Pas Giannina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-03-2024 17:30 | Pas Giannina | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-01-2024 17:00 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 06-12-2023 13:30 | AEL Larisa | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-05-2023 17:00 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-04-2023 16:15 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovak cup winner | 1 | 19/20 |
Greek cup winner | 1 | 19 |