
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Kilmarnock FC U17 | Kilmarnock U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Kilmarnock U20 | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2018 | Kilmarnock | Livingston | - | Cho thuê |
| 20-05-2018 | Livingston | Kilmarnock | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Kilmarnock | Queen of South | - | Cho thuê |
| 05-01-2019 | Queen of South | Kilmarnock | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-09-2019 | Kilmarnock | Dumbarton | - | Cho thuê |
| 05-01-2020 | Dumbarton | Kilmarnock | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Kilmarnock | Free player | - | Giải phóng |
| 29-10-2020 | Free player | Dumbarton | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Dumbarton | Airdrie United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2025 16:30 | Cork City | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 26-10-2025 15:00 | Derry City | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 17-10-2025 18:45 | Waterford United | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-07-2025 18:45 | Derry City | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 17-05-2025 16:30 | Airdrie United | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 14-05-2025 19:10 | Cove Rangers | Airdrie United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 10-05-2025 14:00 | Airdrie United | Stenhousemuir | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 06-05-2025 18:45 | Stenhousemuir | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 26-04-2025 14:00 | Dunfermline Athletic | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 19-04-2025 14:00 | Airdrie United | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu