
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Leeds United Youth | Leeds United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Leeds United U18 | Leeds United U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Leeds United U23 | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Hibernian | Ross County | - | Cho thuê |
| 04-06-2023 | Ross County | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2023 | Hibernian | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Shrewsbury Town | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Hibernian | Ross County | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Ross County | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 28-10-2025 19:45 | Accrington Stanley | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Bristol Rovers | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Bromley | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Walsall | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Tunisia | Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Crawley Town | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu