
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Free player | NK Kiseljak | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2010 | NK Kiseljak | LASK Linz II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | LASK Linz II | Simmeringer SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Simmeringer SC | Free player | - | Giải phóng |
| 19-09-2012 | Free player | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2013 | Dunajska Streda | Wallern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Wallern | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Rheindorf Altach | Floridsdorfer AC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Floridsdorfer AC | Rheindorf Altach | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2015 | Rheindorf Altach | Wallern | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2016 | Wallern | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | FC Blau Weiss Linz | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Wiener SC | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | SV Ried | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | SK Austria Klagenfurt | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-10-2025 16:00 | SV Stripfing | FC HOGO Hertha Wels | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-10-2025 16:00 | Young Violets Austria Wien | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-08-2025 16:00 | SC Austria Lustenau | SV Stripfing | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-08-2025 18:00 | SK Sturm Graz II | SV Stripfing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | SK Rapid II | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SV Stripfing | SC Austria Lustenau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2025 12:30 | Kapfenberg SV 1919 | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-05-2025 16:00 | SV Stripfing | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 16:00 | SV Stripfing | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 18:30 | Admira Wacker | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 15/16 |
| Vienna City League champion | 1 | 10/11 |