
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | MSK Zilina U19 | MSK Zilina B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | MSK Zilina B | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | MSK Zilina | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Ascoli | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Rosenborg | Stromsgodset | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-11-2025 13:00 | Tromso IL | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Germany | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Slovakia | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 13:30 | Rosenborg | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-11-2025 17:00 | Molde | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2025 20:00 | Rosenborg | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 13:30 | Rosenborg | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-10-2025 14:00 | Bryne | Rosenborg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Slovakia | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |