
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | AC Milan Youth | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AC Milan U20 | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | AC Milan | Sampdoria | - | Cho thuê |
| 13-01-2014 | Sampdoria | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2014 | AC Milan | Latina Calcio U20 | - | Cho thuê |
| 11-01-2015 | Latina Calcio U20 | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2015 | AC Milan | Vicenza | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Vicenza | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2015 | AC Milan | Ascoli | - | Cho thuê |
| 23-01-2016 | Ascoli | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2016 | AC Milan | Atalanta | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2016 | Atalanta | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Ascoli | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2018 | Atalanta | Spal | 3M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Spal | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Atalanta | Spal | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2020 | Spal | Napoli | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Napoli | Spal | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Spal | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2022 | Napoli | Monza | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Monza | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Napoli | Monza | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2023 | Monza | Cagliari | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Cagliari | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2025 14:00 | Juve Stabia | Monza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 13:00 | Frosinone | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-09-2025 15:15 | Monza | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 12-09-2025 18:30 | Avellino | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 23-08-2025 19:00 | Monza | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-05-2025 18:45 | AC Milan | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Monza | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-04-2025 16:00 | Juventus | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-03-2025 10:30 | Cagliari | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-02-2025 19:45 | AS Roma | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Champions League participant | 2 | 13/14 12/13 |
| Viareggio | 1 | 13/14 |