
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Gagra Academy | Dinamo Tbilisi Academy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Dinamo Tbilisi | FC Metalurgi Rustavi | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FC Metalurgi Rustavi | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Dinamo Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Lokomotiv Tbilisi | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Dinamo Tbilisi | Valencia CF | 0.2M € | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Valencia CF | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Dinamo Tbilisi | Valencia CF | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2024 | Valencia CF | Liverpool | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2024 | Liverpool | Valencia CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Valencia CF | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Liverpool | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Bulgaria | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 17:00 | Georgia | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 16:30 | Manchester City | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Liverpool | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 20:00 | Liverpool | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 19:00 | Brentford | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Eintracht Frankfurt | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 15:30 | Liverpool | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Turkiye | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 19/20 |