STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Cabinteely FC Academy (- 2021) | Derby County U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Derby County U18 | Derby County | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Derby County | Bristol City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-04-2025 14:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-04-2025 18:45 | Bristol City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-04-2025 14:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2025 15:00 | Burnley | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 19:45 | Ireland | ![]() ![]() | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 19:45 | Bulgaria | ![]() ![]() | Ireland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 14-03-2025 20:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 11-03-2025 20:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Youth League winner | 1 | 18/19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |