
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Veres | Nyva Vinnytsya | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Nyva Vinnytsya | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Veres | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Free player | Cherkaskyi Dnipro | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Cherkaskyi Dnipro | MFK Mikolaiv | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2014 | MFK Mikolaiv | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2015 | FC Karpaty Lviv | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | FC Karpaty Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FC Karpaty Lviv | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2017 | Veres | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2017 | Olimpic Donetsk | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2018 | Veres | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | FC Vorskla Poltava | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Desna Chernihiv | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
| 25-11-2019 | JFK Ventspils | Free player | - | Giải phóng |
| 23-08-2020 | Free player | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | Veres | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Bukovyna | Nyva Buzova | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Bukovyna chernivtsi | FK Nyva Buzova | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | Nyva Buzova | Dinaz Vyshgorod | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | FK Nyva Buzova | Dinaz Vyshgorod | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Dinaz Vyshgorod | FC Trostyanets | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 24-11-2023 10:00 | FK Nyva Buzova | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 18-11-2023 10:00 | Metalist Kharkiv | FK Nyva Buzova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 05-11-2023 11:30 | FK Nyva Buzova | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |