
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Lech Poznan Football Academy | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Lech Poznan (Youth) | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2019 | Lech II Poznan | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Lech Poznan | Puszcza Niepolomice | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Puszcza Niepolomice | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2021 | Lech Poznan | OKS Stomil Olsztyn | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | OKS Stomil Olsztyn | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Lech Poznan | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Lincoln Red Imps FC | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 15:30 | GKS Katowice | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Lech Poznan | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2025 12:45 | Lech Poznan | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-09-2025 16:45 | Rakow Czestochowa | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-09-2025 18:30 | Lech Poznan | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 15:30 | Lech Poznan | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 18:00 | Racing Genk | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:30 | Lech Poznan | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2025 18:15 | Lech Poznan | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Defender of the Year | 1 | 24/25 |
| Polish champion | 2 | 23/24 21/22 |
| Polish U19-Champion | 1 | 17/18 |