
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Käpylän Pallo U19 | Käpylän Pallo | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2019 | Käpylän Pallo | HIFK | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2021 | HIFK | AC Oulu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | AC Oulu | Free player | - | Giải phóng |
| 05-05-2022 | - | Käpylän Pallo | - | Ký hợp đồng |
| 05-05-2022 | Free player | Käpylän Pallo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Käpylän Pallo | James Madison Dukes (James Madison University) | - | Ký hợp đồng |
| 02-06-2023 | James Madison Dukes (James Madison University) | Käpylän Pallo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Käpylän Pallo | James Madison Dukes (James Madison University) | - | Ký hợp đồng |
| 14-05-2024 | James Madison Dukes (James Madison University) | Poxyt | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Poxyt | James Madison Dukes (James Madison University) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu