
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Uppsala-Kurd FK | Sollentuna FK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Sollentuna FK U17 | Karlbergs BK | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2018 | Karlbergs BK | Oskarshamns AIK | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2018 | Oskarshamns AIK | Högsby IK | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Högsby IK | Oskarshamns AIK | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2019 | Oskarshamns AIK | Högsby IK | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Högsby IK | Oskarshamns AIK | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Oskarshamns AIK | Karlbergs BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Karlbergs BK | FC Järfälla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Järfälla | Täby FK | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Täby FK | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Ostersunds FK | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 02-03-2024 14:15 | Ostersunds FK | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 26-02-2024 17:30 | Brommapojkarna | Ostersunds FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 17-02-2024 12:00 | Hacken | Ostersunds FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu