







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Free player | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2016 | FK Buducnost Podgorica | FK Cetinje | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | FK Cetinje | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng | 
| 07-02-2019 | FK Buducnost Podgorica | OFK Titograd | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | OFK Titograd | FK Podgorica | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | FK Podgorica | FK Iskra Danilovgrad | - | Ký hợp đồng | 
| 19-06-2022 | FK Iskra Danilovgrad | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng | 
| 19-01-2023 | Gangwon Football Club | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng | 
| 20-07-2024 | FK Buducnost Podgorica | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng | 
| 18-01-2025 | Metallurg Bekobod | Mornar | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 10-03-2024 16:30 | FK Buducnost Podgorica |   | Arsenal Tivat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Montenegrin champion | 2 | 22/23 16/17 |