
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Barcelona U19 | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Barça Juvenil A | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2019 | CF Reus Deportiu | CF Reus Deportiu B (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2019 | CF Reus Deportiu | Reus Deportiu B | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2019 | CF Reus Deportiu B (-2020) | RC Deportivo Fabril | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | Reus Deportiu B | Deportivo Fabril | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2020 | RC Deportivo Fabril | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2025 19:00 | Cultural Leonesa | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-11-2025 19:30 | Sporting Gijon | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2025 18:30 | Valle de Egues | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-10-2025 13:00 | Malaga | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-10-2025 18:30 | Andorra CF | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-10-2025 16:30 | Andorra CF | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-09-2025 16:30 | Racing Santander | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-09-2025 16:30 | Andorra CF | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-09-2025 12:00 | Andorra CF | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 13-04-2025 13:30 | Real Sociedad B | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Youth League Winner | 1 | 17/18 |