






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Bellaria Igea Marina Giovanili | AC Bellaria Igea Marina | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2009 | AC Bellaria Igea Marina | ASD Verucchio 1957 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | ASD Verucchio 1957 | ACD Torconca Cattolica | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | ACD Torconca Cattolica | Tropical Coriano | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Tropical Coriano | AC Cattolica Calcio | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | AC Cattolica Calcio | AC Bellaria Igea Marina | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | AC Bellaria Igea Marina | Murata | - | Ký hợp đồng | 
| 01-08-2019 | Murata | Faetano | - | Ký hợp đồng | 
| 01-09-2021 | Faetano | SS Virtus | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 16-07-2024 17:30 | Fotbal Club FCSB |   | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 24-02-2024 14:00 | SS Virtus |   | SP Domagnano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 28-01-2024 14:00 | SS Virtus |   | AC Juvenes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 20-01-2024 14:00 | SS Virtus |   | Tre Fiori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 17-12-2023 14:00 | SS Virtus |   | Cailungo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 09-12-2023 14:00 | SP Cosmos |   | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 02-12-2023 14:00 | SS Virtus |   | Murata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 26-11-2023 14:00 | Folgore/Falciano |   | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| San Marinese champion | 2 | 24/25 23/24 | 
| San Marinese cup winner | 2 | 24/25 22/23 | 
| San Marinese Supercup Winner | 2 | 24/25 23/24 |