
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-10-2009 | Altay SK Youth | Fenerbahce Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Fenerbahce Youth | Fenerbahce U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Fenerbahce U16 | Fenerbahce U17 | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2015 | Fenerbahce U17 | Fenerbahce U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Fenerbahce U19 | Fenerbahce U21 | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2018 | Fenerbahce U21 | Nazillispor | Free | Ký hợp đồng |
| 24-08-2019 | Nazillispor | Kirklarelispor | Free | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | Kirklarelispor | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Eyupspor | Pendikspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pendikspor | Eyupspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2022 | Eyupspor | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Pendikspor | Keciorengucu | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Keciorengucu | Pendikspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-11-2025 17:00 | Pendikspor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 10:30 | Atakas Hatayspor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 13:00 | Pendikspor | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-10-2025 13:00 | Pendikspor | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 10:30 | Belediye Vanspor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-09-2025 13:00 | Sariyer | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 18:30 | Pendikspor | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-08-2025 18:30 | Bodrum FK | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-04-2025 11:00 | Keciorengucu | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-03-2025 10:30 | Keciorengucu | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
| Turkish 3rd division champion | 2 | 21/22 20/21 |