
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Wurzburger Kickers | Schweinfurt 05 FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Schweinfurt 05 FC | Rot-Weiss Erfurt | Free | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Rot-Weiss Erfurt | Grossbardorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Grossbardorf | Rot-Weiss Erfurt | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Rot-Weiss Erfurt | TSG Hoffenheim (Youth) | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | TSG Hoffenheim (Youth) | 1. FC Heidenheim 1846 | Free | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | 1. FC Heidenheim 1846 | VfR Wormatia Worms | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | VfR Wormatia Worms | Wurzburger Kickers | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Wurzburger Kickers | Schweinfurt 05 FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Schweinfurt 05 FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 28-03-2024 18:00 | Bayern Munchen Youth | Schweinfurt 05 FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | Schweinfurt 05 FC | FC Memmingen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:00 | Schweinfurt 05 FC | DJK Vilzing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga Bavaria Champion | 2 | 20/21 14/15 |
| Landespokal Bayern Winner | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 15/16 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 14/15 |
| Wurttemberg Cup winner | 1 | 11/12 |
| Thuringia Cup winner | 1 | 07/08 |