STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
02-07-2017 | Sporting CP U19 | GD Estoril-Praia U19 | - | Cho thuê |
29-06-2018 | GD Estoril-Praia U19 | Sporting CP U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Sporting CP U19 | CD Tondela U19 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | CD Tondela U19 | Sporting CP U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Sporting CP U19 | Estoril U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Estoril U23 | Estoril | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Estoril | Wolverhampton Wanderers | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2023 | Wolverhampton Wanderers | Stoke City | - | Cho thuê |
30-08-2023 | Stoke City | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Wolverhampton Wanderers | FC Famalicao | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Famalicao | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Wolverhampton Wanderers | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
29-06-2025 | RCD Mallorca | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 31-08-2025 17:00 | Alverca | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 25-08-2025 19:15 | CF Estrela Amadora SAD | ![]() ![]() | Alverca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-08-2025 17:00 | Alverca | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-08-2025 19:30 | Moreirense | ![]() ![]() | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-01-2025 18:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-12-2024 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 15:15 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2024 20:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 12:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion 2nd League Portugal | 1 | 21 |
Portugese Under 23-Champion | 1 | 20/21 |