
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Chungju Commercial High School (-2013, 2017-) | Chosun College of Science & Technology | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Chosun College of Science & Technology | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2014 | Incheon United Club | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Jeonbuk Hyundai Motors | Hwaseong FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Hwaseong FC | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2024 | Jeonbuk Hyundai Motors | Suwon Football Club | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Suwon Football Club | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2025 07:30 | Seoul E-Land FC | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Chungnam Asan | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 07:30 | Chungnam Asan | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-09-2025 07:30 | Chungnam Asan | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-09-2025 07:30 | Chungnam Asan | Bucheon FC 1995 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Incheon United Club | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-08-2025 10:00 | Chungnam Asan | Gyeongnam FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-08-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-07-2025 10:00 | Chungnam Asan | Hwaseong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-07-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | Chungnam Asan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 9 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 22/23 |
| South Korean Cup Winner | 2 | 21/22 19/20 |
| South Korean champion | 7 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 13/14 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |
| AFC Champions League winner | 1 | 15/16 |
| Asian Cup runner-up | 1 | 14/15 |