
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Bnei Yehuda Tel Aviv U19 | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2013 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Herzliya | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Hapoel Herzliya | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-10-2013 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Nof HaGalil | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Hapoel Nof HaGalil | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2014 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Morasha Ramat haSharon | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Hapoel Morasha Ramat haSharon | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2016 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Rishon Lezion | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Hapoel Rishon Lezion | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2018 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hapoel Kfar Saba | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2022 | Maccabi Haifa | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Beitar Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
| 24-01-2024 | Free player | Ihud Bnei Shefaram | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2024 | Ihud Bnei Shefaram | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 22/23 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 21/22 |