
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-06-2005 | FH Hafnarfjordur U19 | Haukar Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2007 | Haukar Hafnarfjordur | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2007 | Breidablik | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2008 | Stjarnan Gardabaer | UMFÁ Álftanes | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2009 | UMFÁ Álftanes | Haukar Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2011 | Haukar Hafnarfjordur | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2011 | Valur Reykjavik | Helsingborg | - | Cho thuê |
| 22-02-2012 | Helsingborg | Valur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2013 | Valur Reykjavik | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2016 | Breidablik | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2019 | Valur Reykjavik | KA Akureyri | - | Ký hợp đồng |
| 12-04-2019 | KA Akureyri | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2020 | Breidablik | Stjarnan Gardabaer | - | Cho thuê |
| 15-10-2020 | Stjarnan Gardabaer | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-04-2021 | Breidablik | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2022 | IBV Vestmannaeyjar | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
| 24-04-2024 | Grindavik | Haukar Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Icelandic cup winner | 1 | 15/16 |
| Swedish champion | 1 | 11 |
| Swedish cup winner | 1 | 11 |