
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Ballyclare Comrades FC U18 | Ballyclare Comrades | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Ballyclare Comrades | Ballymena United FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2009 | Ballyclare Comrades | Ballymena United FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Ballymena United FC | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2014 | Bristol Rovers | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Peterborough United | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Heart of Midlothian | Free player | - | Giải phóng |
| 11-09-2023 | Free player | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Weston Super Mare | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | Aldershot Town | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Eastleigh | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | Yeovil Town | Oldham Athletic | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Barnet | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Yeovil Town | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Maidenhead United | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | Yeovil Town | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 11-01-2025 15:00 | Yeovil Town | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-12-2024 15:00 | Yeovil Town | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Scottish Second League Champion | 1 | 20/21 |