
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | FC Moscow U19 (-2010) | FC Moscow II (-2010) | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2010 | FC Moscow II (-2010) | Rubin Kazan (R) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Rubin Kazan (R) | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Rubin Kazan (R) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Rubin Kazan (R) | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rotor Volgograd | Rubin Kazan B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Rubin Kazan B | Rubin Kazan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rubin Kazan | FK Rostov | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FK Rostov | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2019 | Rubin Kazan | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2020 | FK Atyrau | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2023 | FC Torpedo Zhodino | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Alashkert | Volga Nizhny Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Volga Nizhny Novgorod | Free player | - | Giải phóng |
| 25-07-2024 | Volga Nizhny Novgorod | Sokol Kazan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 12-11-2023 14:00 | Ararat Yerevan | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |