
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Bnei Yehuda Tel Aviv U19 | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Maccabi Tel Aviv | Stade DE Reims | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2015 | Stade DE Reims | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Maccabi Haifa | Maccabi Tel Aviv | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-02-2020 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | Beitar Jerusalem | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 11-03-2024 17:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 04-03-2024 17:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 16-02-2024 13:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 12-01-2024 13:00 | Kafr Qasem | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 25-12-2023 17:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 18-12-2023 17:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:10 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Rishon Lezion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 04-12-2023 17:00 | Hapoel Ramat Gan | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 28-11-2023 17:00 | Sekzia Ness Ziona | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 17-11-2023 13:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 3 | 19/20 18/19 12/13 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 11/12 |
| Israeli cup winner | 1 | 15/16 |
| Footballer of the Year | 1 | 13 |
| Top scorer | 2 | 12/13 08/09 |