
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Barcelona U16 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2013 | FC Barcelona Atlètic | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2017 | Stoke City | Girona FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Girona FC | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Stoke City | Girona FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2019 | Girona FC | Al-Arabi SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2023 | Al-Arabi SC | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Lyngby | Al Shahaniya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2025 14:30 | Al-Arabi SC | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-10-2025 14:30 | Al Shahaniya | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-09-2025 17:00 | Al Shahaniya | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 16-08-2025 15:30 | Al Duhail | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-02-2025 13:45 | Al Duhail | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-02-2025 13:45 | Al Shahaniya | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-01-2025 15:45 | Al-Wakrah SC | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-01-2025 13:30 | Al Shahaniya | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 10-01-2025 15:30 | Al-Arabi SC | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-12-2024 14:30 | Al Shahaniya | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 22/23 |
| Under 21 European Champion | 1 | 13 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Champions League participant | 2 | 11/12 08/09 |
| Spanish Super Cup winner | 2 | 10/11 09/10 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 09/10 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
| Spanish champion | 1 | 08/09 |