STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Athletico Paranaense B | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Athletico Paranaense | Cruzeiro Esporte Clube | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Corinthians Paulista (SP) | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Corinthians Paulista (SP) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Cruzeiro Esporte Clube | Trabzonspor | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Trabzonspor | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
13-04-2021 | Cruzeiro Esporte Clube | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-08-2025 19:00 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 20-08-2025 00:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-08-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 13-08-2025 00:30 | America de Cali | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 07-08-2025 00:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-07-2025 19:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 09-05-2025 00:30 | Gualberto Villarroel Deportivo San José | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 26-01-2025 19:00 | Madureira | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-01-2025 00:30 | Volta Redonda | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 12-01-2025 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Sampaio Correa RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
Turkish cup winner | 1 | 19/20 |
Campeão Paulista | 1 | 18/19 |
Brazilian cup winner | 2 | 18 17 |
Campeão Mineiro | 1 | 18 |
Brazilian champion | 1 | 14 |