
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | FC Brüssel U19 | RWDM Brussels FC (-2014) | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | RWDM Brussels FC (-2014) | White Star Brussels (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | White Star Brussels (- 2017) | Royal Union Tubize-Braine | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2014 | Royal Union Tubize-Braine | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2017 | Ujpest FC | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2019 | Puskas Akademia FC | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2020 | Ujpest FC | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | KAS Eupen | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | RWD Molenbeek | Free player | - | Giải phóng |
| 02-02-2025 | Free player | Holstebro BK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 17-01-2024 19:10 | KV Oostende | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 22/23 |
| Hungarian cup winner | 1 | 13/14 |