STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Deportes Quindío U20 | Deportes Quindio | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Deportes Quindio | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | America de Cali | Deportes Tolima | - | Ký hợp đồng |
13-04-2011 | Deportes Tolima | Portland Timbers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 24-08-2025 02:30 | San Diego FC | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-08-2025 00:30 | FC Dallas | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 01:30 | Club America | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 02:35 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-07-2025 02:30 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-07-2025 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-07-2025 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-07-2025 23:00 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-07-2025 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | New England Revolution | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-06-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 20/21 16/17 |
MLS is Back Champion | 1 | 20 |
MLS Cup Champion | 1 | 15 |