
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Atletico de Madrid B | CD Toledo | - | Cho thuê |
| 29-06-2006 | CD Toledo | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2007 | Atletico de Madrid B | AEL Larisa | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2011 | AEL Larisa | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2014 | Atromitos Athens | Changchun Yatai FC | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2015 | Changchun Yatai FC | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Asteras Aktor | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Ionikos Nikaia | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | AO Giouchtas | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-11-2023 13:00 | Ionikos Nikaia | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 15/16 13/14 12/13 |