STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | EB Streymur | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | B36 Torshavn | Víkingur Gøta | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Víkingur Gøta | EB Streymur | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | EB Streymur | EB/Streymur II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Faroese champion | 3 | 16/17 15/16 11/12 |
Faroese Super Cup winner | 1 | 15/16 |
Faroese cup winner | 4 | 10/11 09/10 07/08 06/07 |