
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Raja Casablanca U19 | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Rosenborg | Lechia Gdansk | 0.05M € | Cho thuê |
| 30-11-2010 | Lechia Gdansk | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Rosenborg | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2013 | Lechia Gdansk | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Gazisehir Gaziantep | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2015 | Kardemir Karabukspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Konyaspor | Kardemir Karabukspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Kardemir Karabukspor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Konyaspor | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | Sivasspor | Bursaspor | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Bursaspor | Sivasspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-09-2020 | Sivasspor | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Giresunspor | Nantong Zhiyun FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Nantong Zhiyun FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Nanjing City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Nanjing City | Inova Sporting Club Association | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Africa Cup participant | 4 | 17 15 13 12 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Norwegian champion | 2 | 10 09 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
| Intertoto Cup Champion | 1 | 08/09 |
| Champions League participant | 1 | 07/08 |
| Olympics participant | 1 | 03/04 |