
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | OGC Nizza U19 | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | OGC Nice B | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2009 | OGC Nice | Angers SCO | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Angers SCO | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2010 | OGC Nice | Bordeaux | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2012 | Bordeaux | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
| 13-05-2012 | Blackburn Rovers | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2012 | Bordeaux | Bastia | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Bastia | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2013 | Bordeaux | TSG Hoffenheim | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | TSG Hoffenheim | FC Köln | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2017 | FC Köln | Tianjin Tianhai(2006-2020) | 5M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Tianjin Tianhai(2006-2020) | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | FC Köln | Tianjin Tianhai(2006-2020) | 29M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2018 | Tianjin Tianhai(2006-2020) | Free player | - | Giải phóng |
| 16-11-2018 | Free player | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | FC Köln | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | AS Saint-Étienne | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2022 | FC Köln | Borussia Dortmund | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-09-2023 | Borussia Dortmund | Al Ahly FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Al Ahly FC | Free player | - | Giải phóng |
| 02-02-2025 | Free player | CF Intercity | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-06-2024 16:00 | Al Ahly FC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-06-2024 16:00 | Ittihad Alexandria SC | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-06-2024 16:00 | Pharco | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-05-2024 16:00 | Baladiyat El Mahalla | Al Ahly FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2024 16:00 | Al Ahly FC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-05-2024 16:00 | Ismaily SC | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-04-2024 17:00 | Zamalek SC | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-04-2024 17:00 | ZED FC | Al Ahly FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-04-2024 20:00 | Al Ahly FC | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 05-04-2024 20:00 | Al Ahly FC | Simba Sports Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| CAF Champions League winner | 1 | 23/24 |
| Egyptian champion | 1 | 23/24 |
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Egyptian cup winner | 1 | 22/23 |
| German second tier champion | 1 | 18/19 |
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |