
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Enköpings SK | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2013 | Djurgardens | Syrianska FC | - | Cho thuê |
| 30-11-2013 | Syrianska FC | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2014 | Djurgardens | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 21-05-2014 | Jagiellonia Bialystok | Free player | - | Giải phóng |
| 10-08-2014 | Free player | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | GIF Sundsvall | Syrianska FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | Syrianska FC | Fanna BK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Fanna BK | Assyriska United IK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu