
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | FC Paris Saint-Germain Youth | CA Lisieux Football Pays d'Auge | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | CA Lisieux Football Pays d'Auge | SM Caen Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | SM Caen Jugend | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | - | Amiens U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Amiens U19 | Amiens SC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Amiens SC B | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Amiens | Blackburn Rovers | 0.58M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2012 | Blackburn Rovers | Stoke City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2015 | Stoke City | Sevilla FC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2018 | Sevilla FC | AS Roma | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2019 | AS Roma | Galatasaray | - | Cho thuê |
| 29-01-2020 | Galatasaray | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | AS Roma | Stade Rennais FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Stade Rennais FC | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-09-2021 | AS Roma | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2023 | Al Rayyan | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2024 | Konyaspor | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 13-12-2025 12:30 | Stoke City | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 10-12-2025 19:45 | Ipswich Town | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Stoke City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Stoke City | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Oxford United | Stoke City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Portsmouth | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Millwall | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Stoke City | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 11:30 | Blackburn Rovers | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Stoke City | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian Supercup-Champion | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| Champions League participant | 6 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| World Cup winner | 1 | 18 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| La Liga Player of the Month | 1 | 16/17 |
| Europa League Winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |