
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Guingamp B | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Guingamp | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2013 | Amiens | JA Le Poire Sur Vie | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | JA Le Poire Sur Vie | Caen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Caen | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Havre Athletic Club | Free player | - | Giải phóng |
| 11-01-2022 | Free player | SC Hérouville | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | SC Hérouville | ASD Ilvamaddalena 1903 | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | ASD Ilvamaddalena 1903 | US Tempio | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 19 |
| French cup winner | 1 | 08/09 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |