
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | NK Junak Sinj Youth | NK Junak Sinj U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | NK Junak Sinj U17 | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2012 | Hajduk Split | Pescara | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2014 | Pescara | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Lausanne Sports | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2014 | Pescara | SK Beveren | - | Cho thuê |
| 26-03-2015 | SK Beveren | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-10-2015 | Pescara | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2016 | Free player | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2017 | SpVgg Greuther Fürth | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Free player | FK Ruan Tosno | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2018 | FK Ruan Tosno | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2018 | Olimpia Grudziadz | Krsko Posavlje | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | Krsko Posavlje | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | NK Olimpija Ljubljana | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Fotbal Club FCSB | ACR Messina | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2022 | ACR Messina | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Tuzla City | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2023 | Kolubara | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | NK Varteks Varazdin | NK Zrinski Jurjevac | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | NK Zrinski Jurjevac | NK Croatia Zmijavci | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-01-2024 16:00 | NK Varteks Varazdin | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-12-2023 16:00 | HNK Gorica | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| Second highest goal scorer | 1 | 10/11 |
| Croatian cup winner | 1 | 09/10 |