
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | LKS Lodz U19 | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | LKS Lodz | Gornik Zabrze | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2008 | Gornik Zabrze | Slask Wroclaw | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Slask Wroclaw | Gornik Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Gornik Zabrze | LKS Lodz | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | LKS Lodz | Gornik Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Gornik Zabrze | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Cracovia Krakow | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2016 | AEK Larnaca | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2021 | Arka Gdynia | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | LKS Lodz | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-11-2023 17:00 | LKS Lodz | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-11-2023 14:00 | LKS Lodz | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Polish cup winner | 1 | 16/17 |