STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | CR Flamengo | Sampaio Correa | - | Cho thuê |
14-08-2022 | Sampaio Correa | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2022 | CR Flamengo | Santa Clara | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 31-08-2025 19:30 | Santa Clara | ![]() ![]() | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Santa Clara | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-08-2025 17:00 | Santa Clara | ![]() ![]() | Moreirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Santa Clara | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-08-2025 16:00 | FC Famalicao | ![]() ![]() | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2025 17:00 | SC Farense | ![]() ![]() | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-05-2025 14:30 | Santa Clara | ![]() ![]() | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-05-2025 17:00 | Sporting Braga | ![]() ![]() | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-04-2025 14:30 | Santa Clara | ![]() ![]() | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion 2nd League Portugal | 1 | 24 |
Campeão Carioca | 2 | 20/21 19/20 |
Brazilian champion | 2 | 20 19 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |