
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2023 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 09-05-2024 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2025 12:45 | Cracovia Krakow | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-04-2025 15:30 | Legia Warszawa | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-04-2025 19:00 | Chelsea | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-04-2025 16:45 | Legia Warszawa | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-02-2025 19:15 | Piast Gliwice | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Djurgardens | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-12-2024 16:30 | Zaglebie Lubin | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-12-2024 16:30 | Stal Mielec | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | Legia Warszawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-11-2024 16:30 | Lech Poznan | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 1 | 24/25 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 24 |
| Polish U19-Champion | 1 | 23/24 |