
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-03-2023 | Ikorodu City FC | Banik Ostrava B | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2023 | Banik Ostrava B | Vitkovice | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Vitkovice | Banik Ostrava B | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2023 | Banik Ostrava B | Hlucin | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Hlucin | Banik Ostrava B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Banik Ostrava B | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Banik Ostrava | Sparta Praha | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-10-2025 16:00 | Sparta Praha | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 13:30 | Synot Slovacko | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Sparta Praha | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 13:00 | Banik Ostrava | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 16:00 | Sparta Praha | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-08-2025 18:00 | Slovan Liberec | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 16:00 | Ararat-Armenia FC | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu