| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | - | Suseong Middle School (Gyeonggi) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Free player | Wonju Technical High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Wonju Technical High School | Andong Science College | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Andong Science College | Shingyeong University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Shingyeong University | International University of Korea | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | International University of Korea | Protap FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Protap FC | Yeoju FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Yeoju FC | Dangjin Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Dangjin Citizen | Yeoju FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Yeoju FC | military service (South Korea) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2024 | military service (South Korea) | Yeoju FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Yeoju FC | Dangjin Citizen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| K4 League Champion | 1 | 22/23 |