
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | ES Bingerville | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | Anderlecht | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Zulte-Waregem | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Anderlecht | Akhmat Grozny | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2019 | Akhmat Grozny | Sporting CP | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-10-2020 | Sporting CP | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | SD Huesca | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Sporting CP | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Zulte-Waregem | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2022 | Sporting CP | Alanyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Alanyaspor | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Sporting CP | Al-Ahli Doha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hoàng tử Qatar | 18-05-2025 16:00 | Al-Ahli Doha | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hoàng tử Qatar | 13-05-2025 14:15 | Al-Ahli Doha | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thái tử Qatar | 22-04-2025 16:00 | Al-Sadd | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-04-2025 15:30 | Al-Ahli Doha | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 04-04-2025 14:00 | Al Shahaniya | Al-Ahli Doha | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-03-2025 18:00 | Al-Ahli Doha | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 09-03-2025 02:30 | Al Duhail | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-02-2025 13:45 | Al-Ahli Doha | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-02-2025 13:45 | Al-Arabi SC | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-02-2025 13:30 | Al-Ahli Doha | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup winner | 1 | 24 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
| Portuguese cup winner | 1 | 19 |
| Belgian champion | 1 | 16/17 |