STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Racing Club de Montevideo U19 | Racing Club Montevideo | - | Ký hợp đồng |
03-02-2016 | Racing Club Montevideo | Velez Sarsfield | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Velez Sarsfield | Racing Club Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2017 | Racing Club Montevideo | Club Atlético Unión | 0.33M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Club Atlético Unión | Rosario Central | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-02-2022 | Rosario Central | Free player | - | Giải phóng |
07-02-2022 | Free player | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
14-02-2025 | Nacional Montevideo | Amazonas FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-08-2025 23:00 | Amazonas FC | ![]() ![]() | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-08-2025 23:30 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-07-2025 19:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-07-2025 00:30 | Amazonas FC | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-07-2025 22:30 | Cuiaba | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-06-2025 21:00 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-06-2025 23:30 | Criciuma | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-06-2025 22:30 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-06-2025 22:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-05-2025 21:30 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Operario Ferroviario PR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Best assist provider | 1 | 22/23 |
Uruguayan champion | 1 | 21/22 |