STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Leyton Orient U18 | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Leyton Orient | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Huddersfield Town | Rotherham United | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Rotherham United | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Huddersfield Town | Portsmouth | - | Cho thuê |
10-01-2023 | Portsmouth | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Peterborough United | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Leyton Orient | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Leyton Orient | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 14:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-08-2025 14:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 02-08-2025 14:00 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-05-2025 14:00 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Leyton Orient | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-04-2025 14:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu